|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bảo tà ng
![](img/dict/D0A549BC.png) | musée | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bảo tà ng cách mạng | | musée de la révolution | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bảo tà ng nghệ thuáºt | | musée des arts | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tham quan viện bảo tà ng | | visiter un musée | | ![](img/dict/809C2811.png) | bảo tà ng tá»± nhiên há»c | | ![](img/dict/633CF640.png) | muséum |
|
|
|
|